Công tác tiếp nhận & trả kết quả tại Bộ phận tiếp nhận và Trả kết quả của phường.
Thống kê từ 01/7/2024 đến 30/9/2024, Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả phường đã tiếp nhận 453 hồ sơ (trực tuyến 425 hồ sơ, trực tiếp 28 hồ sơ), trong đó:
- Đã giải quyết 444 hồ sơ (trước hạn: 429 hồ sơ; đúng hạn 15 hồ sơ; quá hạn 0 hồ sơ);
- Đang giải quyết 9 hồ sơ (trong hạn: 06 hồ sơ; quá hạn 0 hồ sơ).
- Hồ sơ tiếp nhận toàn trình và một phần (mức độ 3,4): gồm 425 hồ sơ, đạt 93,81% trong đó mức độ 425: hồ sơ, mức độ 3: 425 hồ sơ).
- Số hóa hồ sơ (chỉ số hóa hồ sơ mức độ 2): 28 hồ sơ, đạt 100%.
(Có Phụ lục 1 gửi kèm).
Bên cạnh đó, Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thực hiện việc tổng hợp số lượng hồ sơ quá hạn và đôn đốc công chức phụ trách liên quan kịp thời xử lý và trả kết quả cho công dân theo quy định.
Từ ngày 01/7/2024 đến 30/9/2024, Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tiếp nhận được 444 phiếu đánh giá mức độ hài lòng của công dân và tổ chức đến giao dịch (28 phiếu trực tiếp, 425 phiếu trực tuyến), kết quả cụ thể:
- Nơi đón tiếp của TTHCC: Rất hài lòng 100; Hài lòng 0 %; Không hài lòng 0%
-Thái độ phục vụ, hướng dẫn: Rất hài lòng 100%; Hài lòng 100%; Không hài lòng 0%;
- Thái độ tiếp nhận&TKQ: Rất hài lòng 100%; Hài lòng 0%; Không hài lòng 0%;
- Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả: Đúng hẹn 100%; Chậm hẹn nhưng chấp nhận được 0%; Không đúng hẹn 0%;
- Hồ sơ TTHC: Đơn giản 100%; Cần giảm giấy tờ 100%; Phức tạp 0%;
Phụ lục 1
TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ UBND PHƯỜNG THỦY LƯƠNG
(Thống kê theo lĩnh vực từ ngày 01/7/2024 đến ngày 30/9/2024)
Biểu số II.06a/VPCP/KSTT
|
TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Kỳ báo cáo: QuýIII/Năm 2024
(Từ ngày 1/7/2024 đến ngày 30/9/2024)
___________
|
- Đơn vị báo cáo:
+ UBND cấp xã, cơ quan chuyên môn thuộc UBND cấp huyện.
+ Cơ quan chuyên môn thuộc UBND cấp tỉnh.
- Đơn vị nhận báo cáo:
+ UBND cấp huyện.
+ UBND cấp tỉnh.
Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC.
|
STT
|
Lĩnh vực giải quyết
|
Số lượng hồ sơ tiếp nhận
|
Số lượng hồ sơ đã giải quyết
|
Số lượng hồ sơ đang giải quyết
|
Tổng số
|
Trong kỳ
|
Từ kỳ trước
|
Tổng số
|
Trước hạn
|
Đúng hạn
|
Quá hạn
|
Tổng số
|
Trong hạn
|
Quá hạn
|
Trực tuyến
|
Trực tiếp, dịch vụ bưu chính
|
(1)
|
(2)
|
(3)=(4)+
(5)+(6)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)=(8)+
(9)+(10)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)=(12)+(13)
|
(12)
|
(13)
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
5
|
3
|
2
|
0
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Bảo trợ xã hội (Cấp huyện)
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Chứng thực
|
289
|
289
|
0
|
0
|
289
|
286
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Đất đai (Cấp huyện)
|
22
|
0
|
22
|
0
|
13
|
9
|
4
|
0
|
9
|
9
|
0
|
21
|
Hộ tịch
|
128
|
128
|
0
|
0
|
128
|
120
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31
|
Nghĩa vụ quân sự
|
5
|
5
|
0
|
0
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
453
|
425
|
28
|
0
|
444
|
429
|
15
|
0
|
9
|
6
|
3
|